Năm mới không chỉ là thời điểm để chào đón những khởi đầu mới mà còn là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của bạn! Hãy cùng khám phá hơn 100+ từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới trong bài viết dưới đây! Chúc mừng năm mới…
Chúc mừng năm mới bằng tiếng Đức như thế nào?
Frohes neues Jahr! – Chúc mừng năm mới!
Ein glückliches neues Jahr! – Một năm mới hạnh phúc!
Guten Rutsch ins neue Jahr! – Chúc khởi đầu năm mới suôn sẻ!
Alles Gute für das neue Jahr! – Mọi điều tốt đẹp trong năm mới!
Viel Glück und Erfolg im neuen Jahr! – Chúc may mắn và thành công trong năm mới!
Gesundheit und Zufriedenheit im neuen Jahr! – Chúc sức khỏe và sự hài lòng trong năm mới!
Bleib gesund und glücklich! – Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!
Ein Jahr voller Gesundheit und Frieden! – Một năm tràn đầy sức khỏe và hòa bình!
Möge das neue Jahr dir Frieden und Harmonie bringen! – Chúc năm mới mang đến cho bạn hòa bình và sự hòa hợp!
Ein neues Jahr voller Energie und Wohlbefinden! – Một năm mới tràn đầy năng lượng và sự khỏe khoắn!
Erfolgreiches neues Jahr! – Một năm mới thành công!
Mögen all deine Träume wahr werden! – Chúc mọi giấc mơ của bạn trở thành hiện thực!
Viel Erfolg und Glück im neuen Jahr! – Chúc bạn thành công và may mắn trong năm mới!
Ein Jahr voller Möglichkeiten und Erfolge! – Một năm tràn đầy cơ hội và thành công!
Mögest du alle deine Ziele im neuen Jahr erreichen! – Chúc bạn đạt được tất cả mục tiêu trong năm mới!
Ein frohes und gesegnetes neues Jahr für dich und deine Familie! – Chúc bạn và gia đình một năm mới hạnh phúc và may mắn!
Viel Freude und Liebe mit deinen Lieben im neuen Jahr! – Chúc bạn nhiều niềm vui và tình yêu bên người thân trong năm mới!
Möge das neue Jahr dir und deiner Familie Glück und Zufriedenheit bringen! – Chúc năm mới mang đến hạnh phúc và hài lòng cho bạn và gia đình!
Ein Jahr voller schöner Momente mit deinen Liebsten! – Một năm mới đầy những khoảnh khắc đẹp bên người thân yêu!
Alles Liebe und Gute für dich und deine Freunde im neuen Jahr! – Mọi điều tốt lành cho bạn và bạn bè trong năm mới!
Auf ein Jahr voller Abenteuer und neuer Chancen! – Hãy tận hưởng một năm đầy phiêu lưu và cơ hội mới!
Möge das neue Jahr so strahlend sein wie dein Lächeln! – Chúc năm mới rực rỡ như nụ cười của bạn!
Ein Jahr voller Magie und schöner Überraschungen! – Một năm đầy phép màu và những bất ngờ đẹp!
Möge das neue Jahr wie ein Geschenk voller Freude sein! – Chúc năm mới như một món quà tràn đầy niềm vui!
Lass das neue Jahr so fantastisch wie du selbst sein! – Hãy để năm mới tuyệt vời như chính bạn!
Möge das neue Jahr nicht so anstrengend wie das alte sein! – Hy vọng năm mới sẽ không căng thẳng như năm cũ!
Auf ein Jahr ohne Neujahrsvorsätze, die wir eh nicht einhalten! – Chúc một năm không cần giữ lời hứa năm mới!
Viel Erfolg beim Wiederfinden der Motivation im neuen Jahr! – Chúc bạn tìm lại được động lực trong năm mới!
Möge das neue Jahr mit weniger Stress und mehr Urlaub kommen! – Hy vọng năm mới đến với ít căng thẳng hơn và nhiều kỳ nghỉ hơn!
Auf ein Jahr voller schöner Überraschungen – und keiner Katastrophen! – Chúc một năm đầy bất ngờ thú vị và không có thảm họa!
100+ từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Lễ hội và sự kiện (Festivals und Veranstaltungen)
das Neujahr – Năm mới
das Silvester – Đêm giao thừa
die Feier – Buổi tiệc
die Party – Buổi tiệc
das Feuerwerk – Pháo hoa
der Countdown – Đếm ngược
das Fest – Lễ hội
der Jahreswechsel – Sự chuyển giao năm mới
die Mitternacht – Nửa đêm
die Silvesterparty – Tiệc đêm giao thừa
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Lời chúc
Frohes neues Jahr! – Chúc mừng năm mới!
Guten Rutsch! – Chúc khởi đầu suôn sẻ!
Viel Glück! – Chúc may mắn!
Gesundheit! – Chúc sức khỏe!
Erfolg! – Thành công!
Freude! – Niềm vui!
Liebe! – Tình yêu!
Frieden! – Hòa bình!
Hoffnung! – Hy vọng!
Dankbarkeit! – Sự biết ơn!
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Pháo hoa
der Rakete – Pháo hoa tên lửa
die Wunderkerze – Pháo sáng cầm tay
die Knaller – Pháo nổ
das Licht – Ánh sáng
die Laterne – Đèn lồng
der Funken – Tia lửa
das Knallen – Tiếng pháo nổ
die Lichterkette – Dây đèn
der Glitzer – Ánh kim tuyến
das Leuchten – Ánh sáng lung linh
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Đồ dùng trang trí
der Luftballon – Bóng bay
das Konfetti – Hoa giấy
die Girlande – Dây treo trang trí
die Tischdecke – Khăn trải bàn
die Partyhüte – Mũ tiệc
die Kerze – Nến
das Trinkglas – Ly uống nước
der Sektkorken – Nút chai rượu sâm banh
das Banner – Biểu ngữ
die Deko – Trang trí
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Thức ăn và đồ uống
der Champagner – Rượu sâm banh
der Sekt – Rượu vang nổ
das Fondue – Món lẩu phô mai/socola
der Krapfen – Bánh rán
die Bowle – Rượu punch
das Raclette – Món phô mai nóng chảy
die Häppchen – Món ăn nhẹ
der Cocktail – Cocktail
der Glühwein – Rượu vang nóng
die Praline – Kẹo sô cô la
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Phong tục truyền thống
das Bleigießen – Tục đổ chì dự đoán tương lai
der Glücksbringer – Bùa may mắn
das Hufeisen – Móng ngựa
das Kleeblatt – Cỏ bốn lá
das Schweinchen – Lợn con (biểu tượng may mắn)
der Schornsteinfeger – Người quét ống khói (biểu tượng may mắn)
die Glücksmünze – Đồng xu may mắn
die Neujahrsvorsätze – Dự định năm mới
das Orakel – Lời tiên đoán
die Zukunft – Tương lai
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Cảm xúc và sự kỳ vọng
die Hoffnung – Hy vọng
die Freude – Niềm vui
die Zufriedenheit – Sự hài lòng
die Entspannung – Sự thư giãn
die Überraschung – Sự bất ngờ
die Dankbarkeit – Sự biết ơn
die Spannung – Sự hào hứng
die Erwartung – Kỳ vọng
die Motivation – Động lực
der Optimismus – Sự lạc quan
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Ngày đặc biệt
der erste Januar – Ngày mồng 1 tháng 1
der Neujahrstag – Ngày đầu năm mới
die Feiertage – Những ngày lễ
die Winterferien – Kỳ nghỉ đông
die Jahreszeit – Mùa trong năm
das Jahr – Năm
der Kalender – Lịch
der Neujahrsabend – Buổi tối đầu năm
das Datum – Ngày tháng
die Zukunftspläne – Kế hoạch tương lai
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Các hoạt động
tanzen – Nhảy múa
singen – Hát
anstoßen – Cụng ly
feiern – Ăn mừng
grillen – Nướng thịt
spielen – Chơi trò chơi
träumen – Mơ ước
planen – Lên kế hoạch
reisen – Du lịch
lachen – Cười
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề năm mới: Năm mới khởi đầu mới
Công ty tư vấn và giáo dục Khải Tâm Địa chỉ: D02-L34, Khu đô thị Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội Điện thoại: 0868.939.777 Email: [email protected] Website: http://duhockhaitam.com